SF(G) là dòng đặc trưng bởi tiếng ồn, khối lượng không khí lớn, tiết kiệm điện, đặc điểm cấu trúc hợp lý vân vân, cánh quạt được thiết kế và chế tạo theo lý thuyết Tam Nguyên Lưu. Được dùng rộng rãi trong công nghiệp như ngành hóa chất, công nghiệp nhẹ, xây dựng dân dụng và các khách sạn cao cấp được sử dụng để ngăn ngừa ánh nắng mặt trời và nhiệt độ thấp hơn cho ngành công nghiệp khai thác mỏ, thông gió và thông gió mái trong ngành công nghiệp khai khoáng.
Hơn nữa, theo nhu cầu của người sử dụng, công ty chúng tôi cũng có thể cung cấp loại SF-I cho tính năng cố định và SF-II cho điều chỉnh hướng gió, SF-III thêm tính năng di động.
Model | Công Suất Power (kW) | Điện thế Voltage (V) | Tốc độ quay Rotation Speed (r/min) | Lưu lượng gió Air flow (m3/h) | Cột áp Pressure (Pa) | Độ ổn Noise dB (A) |
2G-2 | 0.18 | 220 | 2800 | 600~940 | 80~60 | ≤58 |
2.5G-2 | 0.25 | 220 | 2800 | 1200~1740 | 168~126 | ≤59 |
2.5G-4 | 0.18 | 220/380 | 1400 | 790~1460 | 45~24 | ≤60 |
3G-2 | 0.37 | 380 | 2800 | 2025~3552 | 208~144 | ≤79 |
3G-4 | 0.25 | 220/330 | 1400 | 1000~2000 | 73~42 | ≤63 |
3.5G-2 | 0.55 | 380 | 2800 | 3740~5029 | 271~175 | ≤85 |
3.5G-4 | 0.37 | 220/330 | 1400 | 2000~3000 | 100~57 | ≤70 |
4G-2 | 0.9 | 380 | 2800 | 5000~8000 | 352~131 | ≤88 |
4G-4 | 0.55 | 220/330 | 1400 | 2675~5000 | 150~98 | ≤71 |
5G-2 | 1.5 | 380 | 2800 | 7103~9552 | 552~235 | ≤89 |
5G-2 | 2.2 | 380 | 2800 | 5219~9552 | 630~235 | ≤89 |
5G-4 | 0.75 | 220/330 | 1400 | 3835~8001 | 236~106 | ≤75 |
5G-4 | 1.5 | 380 | 1400 | 3694~8001 | 248~152 | ≤75 |
5G-6 | 0.55 | 380 | 910 | 1722~5090 | 110~46 | ≤70 |
5G-6 | 0.37 | 380 | 910 | 2449~5090 | 97~46 | ≤70 |
5.6G-4 | 1.5 | 380 | 1400 | 7000~12700 | 284~199 | ≤80 |
6G-2 | 3 | 380 | 2900 | 12131~16000 | 570~294 | ≤96 |
6G-2 | 4 | 380 | 2900 | 8500~16000 | 789~294 | ≤96 |
6G-4 | 2.2 | 220/330 | 1420 | 8291~15640 | 322~208 | ≤81 |
6G-6 | 1.1 | 380 | 910 | 3000~10640 | 177~119 | ≤71 |
7G-4 | 3 | 380 | 1420 | 3000~10640 | 374~137 | ≤84 |
7G-6 | 1.5 | 380 | 960 | 14000~22000 | 186~95 | ≤75 |
7G-8 | 1.1 | 380 | 720 | 5529~9618 | 94~54 | ≤78 |
8G-4 | 4 | 380 | 1450 | 15666~25000 | 482~175 | ≤89 |
8G-6 | 2.2 | 380 | 960 | 5875~16319 | 283~75 | ≤79 |
9G-4 | 5.5 | 380 | 1450 | 24828~34759 | 400~255 | ≤90 |
9G-6 | 3 | 380 | 960 | 13738~28130 | 230~167 | ≤87 |
10G-6 | 4 | 380 | 960 | 28937~39601 | 300~196 | ≤84 |
12/8/19 | 5.5 | 380 | 960 | 36146~49322 | 320~186 | ≤90 |
Đánh giá: “SF(G) Quạt hướng trục lắp ống”